DUY TUỆ THỊ NGHIỆP
024 6328 2968
Email: trungcapphathochn@gmail.com
Tra cứu điểm thi môn học
Khóa học  
Năm học
Môn học
 
SBD Thế danh Pháp danh Lần I Lần II Thi lại Điểm TB
2
Nguyễn Khắc Hùng
Thích Tục Yên
4 3 7 7.0
3
Phạm Văn Thắng
Thích Minh Cần
2 3 6 6.0
4
Võ Văn Giáp
Thích Tục Cát
7 8.5 8.0
5
Hà Anh Tuấn
Thích Giác Chiếu
8 9.5 9.1
6
Nguyễn Trọng Tuấn
Thích Minh Chiếu
5 6 5.7
7
Vũ Văn Dũng
Thích Trí Chiếu
5 4 6.5 6.5
8
Lê Văn Vóc
Thích Đạo Cương
3 3 6 6.0
9
Trần Văn Lợi
Thích Quang Đạo
5 4 6 6.0
10
Nguyễn Tiến Trường
Thích Thiện Đạo
6 8 7.4
11
Phan Ngọc Phượng
Thích Nguyên Độ
7 8 7.7
12
Đặng Ngọc Anh
Thích Đạo Dung
8 7 7.3
14
Nguyễn Đức Anh
Thích Minh Duy
5 7.5 6.8
15
Phạm Ngọc Hải
Thích Tuệ Hải
8 8.5 8.4
16
Trần Văn Ba
Thích Đạo Hạnh
6 8.5 7.8
17
Lê Thanh Tuyền
Thích Đức Hạnh
4 4 5 5.0
18
Phan Quang Long
Thích Giác Hạnh
5 8.5 7.5
19
Cao Văn Chiến
Thích Minh Hạnh
6.5 5 5.5
20
Đinh Văn Mạnh
Thích Phổ Hạnh
5 8.5 7.5
21
Trần Quốc Huân
Thích Quang Hạnh
6 5 5.3
22
Lê Đăng Dụng
Thích Tâm Hạnh
6.5 7 6.9
23
Nguyễn Văn Đông
Thích Giác Hảo
4 5 6 6.0
24
Bùi Tiến Dũng
Thích Tâm Hảo
5 5 5.0
25
Bùi Trần Đức Hà
Thích Minh Hà
6 7 6.7
26
Lê Văn Thanh
Thích Thanh Hiền
6 8 7.4
27
Đinh Văn Đằng
Thích Di Hoằng
7 8.5 8.0
28
Đoàn Văn Vượng
Thích Tâm Hòa
3 3 7 7.0
29
Nguyễn Văn Tuyên
Thích Đạo Hội
3 4 5 5.0
30
Đạo Huấn (Nghỉ)
5 6.5 6.1
31
Trịnh Năng Huân
Thích Minh Huân
7 8.5 8.0
32
Trần Quốc Vượng
Thích Di Hưng
8 8 8.0
33
Nguyễn Văn Vượng
Thích Minh Hưng
7 5 5.6
34
Nguyễn Văn Công
Thích Thanh Huy
4 4 6.5 6.5
35
Trần Văn Út
Thích Di Khải
6 7.5 7.1
36
Nguyễn Đức Nhật
Thích Tục Khâm
6 7 6.7
37
Tạ Văn Hùng
Thích Đạo Khuê
5 5 5.0
38
Phạm Tiến Mạnh
Thích Tục Kiệm
5 3 5 5.0
39
Nguyễn Trung Kiên
Thích Minh Kiên
4 7.5 6.5
40
Phan Viết Nghiêm
Thích Quảng Kiên
8.5 6 6.8
41
Lại Công Đoàn
Thích Tục Kiên
4 3 7 7.0
42
Phạm Đình Tín
Thích Tục Kính
3 5 7 7.0
45
Đỗ Minh Hùng
Thích Di Long
6 6 6.0
46
Nguyễn Huy Chiến
Thích Minh Long
4 5.5 5.1
47
Nguyễn Văn Năng
Thích Quảng Lực
4 3 6 6.0
48
Lê Đình Thái
Thích Tục Lưu
5 8 7.1
49
Đoàn Văn Giáp
Thích Đạo Minh
7 6 6.3
50
Đinh Bá Thi
Thích Viên Minh
3 4 6 6.0
51
Nguyễn Văn Thăng
Thích Đạo Nghĩa
6 8.5 7.8
53
Tống Văn Long
Thích Đạo Nguyên
8.5 9.5 9.2
54
Bùi Văn Ngọc
Thích Thái Nguyên
7 5 5.6
55
Trần Thái Đào
Thích Trí Nguyên
6 8.5 7.8
56
Nguyễn Thế Anh
Thích giác Nhiên
7 8 7.7
57
Nguyễn Văn Tuyến
Thích Trí Niệm
6.5 6 6.2
58
Vũ Đức Tâm
Thích Thái Ninh
8 8 8.0
59
Nguyễn Văn Định
Thích Thiện Pháp
7 9 8.4
60
Lưu Công Trinh
Thích Đạo Quảng
6.5 6 6.2
61
Phạm Công Nam
Thích Di Quảng
7 7.5 7.4
62
Trần Văn Sơn
Thích Trí Quán
7 7 7.0
63
Phạm Xuân Thu
Thích Đạo Quý
5 9.5 8.2
64
Tạ Văn Hải
Thích Đạo Tâm
7 8.5 8.0
65
Phạm Văn Bắc
Thích Đạo Tâm
7 9 8.4
66
Phạm Chí Thiện
Thích Giác Tâm
5 7 6.4
67
Bùi Văn Nghị
Thích Hải Tấn
7 7.5 7.4
68
Nguyễn Đình Thành
Thích Đức Thành
5 6 5.7
69
Hà Văn Chanh
Thích Minh Thanh
4 3 5 5.0
70
Vũ Viết Cường
Thích Minh Thanh
5 8 7.1
72
Phạm Văn Tuấn
Thích Quang Thanh
6 7 6.7
73
Đặng Danh Đông
Thích Trí Thành
7 3 6.5 6.5
74
Nguyễn Công Sơn
Thích Nhân Thiện
7 5 5.6
75
Bùi Văn Thiệu
Thích Di Thiệu
7.5 7 7.2
76
Giác Thức (nghi- Bao lưu)
7 8 7.7
77
Vũ Tư Trung
Thích Minh Tiến
6 8.5 7.8
78
Đào Văn Nhất
Thích Phúc Tiến
6 7 6.7
79
Hoàng Văn Tám
Thích Bản Kiên
3 6 5.1
80
Lê Doãn Tuấn
Thích Quảng Tri
3 8 6.5
81
Nguyễn Đình Việt
Thích Đạo Trung
5 8.5 7.5
82
nghi
Tục Trung- Bao Lưu
5 6 5.7
83
Nguyễn Văn Chiến
Thích Tục Tường
8 7.5 7.7
84
Dư Văn Đông
Thích Giác Tư
6.5 8 7.6
85
Nguyễn Đình Nhân
Thích Tục Từ
8 7 7.3
87
Hoàng Tiến Dũng
Thích Viên Tính
6 6 6.0
88
Bùi Việt Bản
Thích Đạo Việt
7 9 8.4
89
Tạ Văn Việt
Thích Đạo Việt
4 8.5 7.2
90
Đặng Văn Tú
Thích Đạo Huy
7 7.5 7.4
91
Hoàng Văn Hiếu
Thích Thanh Hiếu
7 7 7.0


Giới thiệu Đào tạo Tin tức
Chia sẻ